Xu Hướng 3/2023 # Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Của Ngân Hàng Vietcombank # Top 11 View | Raffles.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Của Ngân Hàng Vietcombank # Top 11 View

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Của Ngân Hàng Vietcombank mới nhất trên website Raffles.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Của Ngân Hàng Vietcombank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 15:38, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:59 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,680 370 23,340
EUR Euro 24,766 26,153 1,387 25,016
AUD Đô La Úc 15,276 15,928 652 15,431
CAD Đô La Canada 16,785 17,501 716 16,955
CHF France Thụy Sỹ 25,048 26,116 1,068 25,301
CNY Nhân Dân Tệ 3,345 3,488 143 3,379
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,477 3,348
GBP Bảng Anh 28,189 29,390 1,201 28,473
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,043 124 2,948
INR Rupee Ấn Độ 0 297 285
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,632 76,561
MYR Renggit Malaysia 0 5,402 5,286
NOK Krone Na Uy 0 2,298 2,204
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 324 292
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,493 6,243
SEK Krona Thụy Điển 0 2,318 2,223
SGD Đô La Singapore 17,236 17,971 735 17,410
THB Bạt Thái Lan 605 698 93 672

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:30 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,365 23,665 300 23,365
USD Đô La Mỹ 23,318 0 0
USD Đô La Mỹ 23,145 0 0
EUR Euro 24,952 26,154 1,202 25,020
AUD Đô La Úc 15,383 15,954 571 15,476
CAD Đô La Canada 16,879 17,513 634 16,981
CHF France Thụy Sỹ 25,120 26,078 958 25,272
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,473 3,361
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,469 3,357
GBP Bảng Anh 28,330 29,582 1,252 28,501
HKD Đô La Hồng Kông 2,932 3,039 107 2,953
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 0
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,998 5,492 494 0
NOK Krone Na Uy 0 2,293 2,218
NZD Đô La New Zealand 14,378 14,822 444 14,465
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 356 278
SEK Krona Thụy Điển 0 2,309 2,234
SGD Đô La Singapore 17,334 17,945 611 17,438
THB Bạt Thái Lan 648 715 67 655
TWD Đô La Đài Loan 700 796 96 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:38 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,340
EUR Euro 25,016 26,021 1,005 25,036
AUD Đô La Úc 15,396 15,930 534 15,458
CAD Đô La Canada 16,967 17,421 454 17,035
CHF France Thụy Sỹ 25,274 26,034 760 25,375
GBP Bảng Anh 28,439 29,263 824 28,611
HKD Đô La Hồng Kông 2,942 3,037 95 2,954
JPY Yên Nhật 177 184 7 178
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,853 14,372
SGD Đô La Singapore 17,417 17,888 471 17,487
THB Bạt Thái Lan 665 702 37 668

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,680 350 23,340
USD Đô La Mỹ 23,307 0 0
USD Đô La Mỹ 23,264 0 0
EUR Euro 24,792 26,129 1,337 25,094
AUD Đô La Úc 15,194 16,083 889 15,457
CAD Đô La Canada 16,700 17,591 891 16,970
CHF France Thụy Sỹ 25,085 26,078 993 25,439
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,166 29,462 1,296 28,533
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,066 2,863
JPY Yên Nhật 173 186 13 176
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,161 18,050 889 17,432
THB Bạt Thái Lan 601 717 116 664

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,314 23,674 360 23,334
USD Đô La Mỹ 23,294 0 0
EUR Euro 25,030 26,165 1,135 25,055
EUR Euro 25,025 0 0
AUD Đô La Úc 15,452 16,102 650 15,552
CAD Đô La Canada 16,976 17,626 650 17,076
CHF France Thụy Sỹ 25,190 26,095 905 25,295
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,483 3,373
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,494 3,364
GBP Bảng Anh 28,543 29,553 1,010 28,593
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,069 150 2,934
JPY Yên Nhật 176 184 8 176
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,295 2,215
NZD Đô La New Zealand 14,386 14,953 567 14,436
SEK Krona Thụy Điển 0 2,334 2,224
SGD Đô La Singapore 17,233 17,933 700 17,333
THB Bạt Thái Lan 632 700 68 677

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:59 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,670 380 23,370
USD Đô La Mỹ 23,190 23,670 480 23,370
USD Đô La Mỹ 22,703 23,670 967 23,370
EUR Euro 24,943 25,622 679 25,018
AUD Đô La Úc 15,382 15,816 434 15,428
CAD Đô La Canada 16,876 17,335 459 16,927
CHF France Thụy Sỹ 25,191 25,876 685 25,267
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,514 3,387
GBP Bảng Anh 28,349 29,121 772 28,434
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,032 532 2,961
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
NZD Đô La New Zealand 14,349 14,783 434 14,421
SGD Đô La Singapore 17,389 17,862 473 17,441
THB Bạt Thái Lan 660 704 44 676

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:59 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,324 23,709 385 23,364
EUR Euro 25,224 25,737 513 25,274
AUD Đô La Úc 15,519 15,985 466 15,569
CAD Đô La Canada 17,038 17,497 459 17,088
CHF France Thụy Sỹ 25,485 25,951 466 25,535
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,368
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,188
GBP Bảng Anh 28,750 29,268 518 28,800
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,906
JPY Yên Nhật 178 183 5 178
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,194
NOK Krone Na Uy 0 0 2,321
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,445
PHP Peso Philippine 0 0 386
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,148
SGD Đô La Singapore 17,493 17,954 461 17,543
THB Bạt Thái Lan 0 0 660
TWD Đô La Đài Loan 0 0 738

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:00 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,670 320 23,370
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,370
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,370
EUR Euro 24,912 25,673 761 24,983
AUD Đô La Úc 15,327 15,908 581 15,374
CAD Đô La Canada 16,836 17,359 523 16,902
CHF France Thụy Sỹ 25,175 25,962 787 25,242
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,561 3,352
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,532 3,341
GBP Bảng Anh 28,356 29,161 805 28,426
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,048 2,947
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 14,843 14,341
SEK Krona Thụy Điển 0 2,347 2,227
SGD Đô La Singapore 17,327 17,895 568 17,411
THB Bạt Thái Lan 669 705 36 672

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,800 500 23,340
EUR Euro 24,981 25,796 815 25,146
AUD Đô La Úc 15,412 15,979 567 15,514
CAD Đô La Canada 16,929 17,518 589 17,039
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,421
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,350
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,358
GBP Bảng Anh 28,438 29,348 910 28,631
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,963
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,210
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,447
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,229
SGD Đô La Singapore 17,381 17,976 595 17,484

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:30 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,800 440 0
USD Đô La Mỹ 22,502 23,800 1,298 0
EUR Euro 24,989 25,659 670 24,989
AUD Đô La Úc 15,303 15,883 580 15,403
CAD Đô La Canada 16,706 17,444 738 16,806
CHF France Thụy Sỹ 25,239 25,939 700 25,339
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,466 3,390
GBP Bảng Anh 28,390 29,160 770 28,490
HKD Đô La Hồng Kông 2,939 3,039 100 2,969
JPY Yên Nhật 176 182 6 177
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 17,284 17,904 620 17,384
THB Bạt Thái Lan 651 718 67 673

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:38 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,940 620 23,340
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
EUR Euro 24,965 26,295 1,330 25,065
AUD Đô La Úc 0 16,306 15,446
CAD Đô La Canada 0 0 16,968
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,361
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,259
GBP Bảng Anh 0 0 28,619
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,903
JPY Yên Nhật 175 187 12 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,333
SGD Đô La Singapore 0 0 17,402

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 23,840 470 23,390
EUR Euro 24,771 26,348 1,577 25,021
AUD Đô La Úc 15,391 16,412 1,021 15,525
CAD Đô La Canada 16,859 17,795 936 17,019
CHF France Thụy Sỹ 25,053 26,211 1,158 25,306
GBP Bảng Anh 28,193 29,535 1,342 28,478
HKD Đô La Hồng Kông 2,914 3,048 134 2,943
JPY Yên Nhật 175 186 11 177
SGD Đô La Singapore 17,241 18,116 875 17,415
THB Bạt Thái Lan 600 703 103 667

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:30 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,331 23,676 345 23,341
EUR Euro 25,102 25,781 679 24,946
AUD Đô La Úc 15,458 16,027 569 15,461
CAD Đô La Canada 16,974 17,541 567 16,995
CHF France Thụy Sỹ 25,405 25,943 538 25,410
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,321
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,291
GBP Bảng Anh 28,641 29,315 674 28,512
HKD Đô La Hồng Kông 2,871 3,117 246 2,931
JPY Yên Nhật 177 184 7 175
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,811 5,736 925 4,821
NOK Krone Na Uy 0 0 2,180
NZD Đô La New Zealand 14,430 14,946 516 14,435
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,224
SGD Đô La Singapore 17,379 18,007 628 17,368
THB Bạt Thái Lan 646 734 88 669
TWD Đô La Đài Loan 692 856 164 705

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,310 23,680 370 23,340
USD Đô La Mỹ 23,240 0 0
USD Đô La Mỹ 23,160 0 0
EUR Euro 24,890 25,862 972 24,990
AUD Đô La Úc 15,315 15,940 625 15,435
CAD Đô La Canada 16,876 17,476 600 16,976
CHF France Thụy Sỹ 0 26,057 25,353
GBP Bảng Anh 0 29,320 28,567
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,078 2,912
JPY Yên Nhật 175 183 8 177
NZD Đô La New Zealand 0 14,802 14,435
SGD Đô La Singapore 17,271 17,956 685 17,411
THB Bạt Thái Lan 0 710 659

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:00 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,670 340 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,350
EUR Euro 24,857 26,105 1,248 24,957
AUD Đô La Úc 15,261 16,096 835 15,322
CAD Đô La Canada 16,785 17,576 791 16,903
CHF France Thụy Sỹ 0 27,044 25,206
GBP Bảng Anh 28,338 29,463 1,125 28,452
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,117 2,875
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,005 14,250
SGD Đô La Singapore 0 18,043 17,347

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:38 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,660 300 23,380
USD Đô La Mỹ 23,350 23,660 310 23,380
USD Đô La Mỹ 23,340 23,660 320 23,380
EUR Euro 25,001 25,802 801 25,111
AUD Đô La Úc 15,363 15,959 596 15,463
CAD Đô La Canada 16,895 17,494 599 16,995
CHF France Thụy Sỹ 25,334 25,987 653 25,464
GBP Bảng Anh 28,584 29,268 684 28,704
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,238 17,970 732 17,459
THB Bạt Thái Lan 600 702 102 670

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:00 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,285 23,650 365 23,335
USD Đô La Mỹ 23,185 23,650 465 23,335
USD Đô La Mỹ 22,885 23,650 765 23,335
EUR Euro 25,022 25,634 612 25,172
AUD Đô La Úc 15,403 15,850 447 15,523
CAD Đô La Canada 16,912 17,407 495 17,042
CHF France Thụy Sỹ 25,219 25,936 717 25,399
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,231 3,511 280 3,311
GBP Bảng Anh 28,399 29,214 815 28,619
HKD Đô La Hồng Kông 2,826 3,092 266 2,896
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
SGD Đô La Singapore 17,354 17,865 511 17,494

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:38 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,660 320 23,390
USD Đô La Mỹ 23,330 0 0
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
EUR Euro 24,859 25,708 849 25,130
AUD Đô La Úc 15,346 16,286 940 15,521
CAD Đô La Canada 0 17,729 16,764
CHF France Thụy Sỹ 0 26,611 24,833
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,712 3,385
GBP Bảng Anh 28,305 29,300 995 28,610
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,066 2,923
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
SGD Đô La Singapore 17,292 17,887 595 17,486
THB Bạt Thái Lan 0 711 679
TWD Đô La Đài Loan 0 803 767

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:30 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,305 23,680 375 23,340
EUR Euro 24,761 25,915 1,154 25,011
AUD Đô La Úc 15,271 15,976 705 15,426
CAD Đô La Canada 16,780 17,554 774 16,949
CHF France Thụy Sỹ 25,043 26,193 1,150 25,296
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,344
GBP Bảng Anh 28,183 29,465 1,282 28,468
HKD Đô La Hồng Kông 2,916 3,046 130 2,945
JPY Yên Nhật 174 185 11 176
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,281
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,253
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,217
SGD Đô La Singapore 17,231 18,015 784 17,405
THB Bạt Thái Lan 602 701 99 664

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:30 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,380
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,928 25,674 746 25,179
AUD Đô La Úc 0 0 15,532
CAD Đô La Canada 0 0 17,074
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,451
GBP Bảng Anh 0 0 28,682
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 17,528
THB Bạt Thái Lan 0 0 628

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:30 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,275 23,775 500 23,337
EUR Euro 24,853 26,228 1,375 25,017
AUD Đô La Úc 15,211 16,124 913 15,431
CAD Đô La Canada 16,777 17,626 849 16,955
CHF France Thụy Sỹ 0 26,555 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,526 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,515 0
GBP Bảng Anh 28,300 29,528 1,228 28,474
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,092 0
INR Rupee Ấn Độ 0 295 0
JPY Yên Nhật 174 185 11 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,611 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,563 0
NOK Krone Na Uy 0 2,318 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,103 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 298 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,459 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,337 0
SGD Đô La Singapore 17,233 18,087 854 17,410
THB Bạt Thái Lan 0 705 0
TWD Đô La Đài Loan 0 802 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,622 212 23,410
EUR Euro 24,922 25,888 966 24,973
AUD Đô La Úc 15,310 15,985 675 15,420
CAD Đô La Canada 16,807 17,513 706 16,962
CHF France Thụy Sỹ 25,315 26,139 824 25,315
GBP Bảng Anh 28,230 29,417 1,187 28,490
HKD Đô La Hồng Kông 2,921 3,044 123 2,948
JPY Yên Nhật 175 183 8 177
NZD Đô La New Zealand 14,390 14,858 468 14,390
SGD Đô La Singapore 17,252 17,977 725 17,411
THB Bạt Thái Lan 662 710 48 662

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,680 350 23,340
EUR Euro 24,957 26,157 1,200 25,025
AUD Đô La Úc 15,362 15,935 573 15,455
CAD Đô La Canada 16,871 17,504 633 16,973
CHF France Thụy Sỹ 25,159 26,118 959 25,311
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,469 3,357
GBP Bảng Anh 28,321 29,565 1,244 28,492
HKD Đô La Hồng Kông 2,932 3,039 107 2,953
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,290 2,214
RUB Ruble Liên Bang Nga 238 313 75 279
SEK Krona Thụy Điển 0 2,307 2,232
SGD Đô La Singapore 17,330 17,943 613 17,434
THB Bạt Thái Lan 0 715 654

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:59 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,660 300 23,370
USD Đô La Mỹ 23,358 0 0
USD Đô La Mỹ 23,356 0 0
EUR Euro 0 25,693 25,177
AUD Đô La Úc 0 15,900 15,504
CAD Đô La Canada 0 17,556 17,030
GBP Bảng Anh 0 29,228 28,668
JPY Yên Nhật 0 182 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,907 17,482

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,370
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 25,111 25,712 601 25,212
AUD Đô La Úc 15,457 15,899 442 15,559
CAD Đô La Canada 16,978 17,418 440 17,080
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,387
GBP Bảng Anh 0 0 28,692
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 177 181 4 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,403 17,864 461 17,517
THB Bạt Thái Lan 0 0 675
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,660 330 23,380
EUR Euro 0 25,712 25,194
AUD Đô La Úc 0 15,888 15,535
CAD Đô La Canada 0 17,425 17,066
CHF France Thụy Sỹ 0 26,137 25,303
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,486 3,360
GBP Bảng Anh 0 29,266 28,685
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,060 2,949
JPY Yên Nhật 0 182 178
NOK Krone Na Uy 0 2,301 2,216
SGD Đô La Singapore 0 17,892 17,529
THB Bạt Thái Lan 0 698 672

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:00 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,675 335 23,340
USD Đô La Mỹ 23,330 0 0
USD Đô La Mỹ 23,335 0 0
EUR Euro 24,858 26,118 1,260 25,018
AUD Đô La Úc 15,368 16,144 776 15,468
CAD Đô La Canada 16,883 17,628 745 16,983
CHF France Thụy Sỹ 25,110 26,066 956 25,210
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,488 3,371
GBP Bảng Anh 28,359 29,459 1,100 28,459
HKD Đô La Hồng Kông 2,920 3,146 226 2,930
JPY Yên Nhật 174 185 11 176
KHR Riel Campuchia 0 23,523 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,291 15,012 721 14,391
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,320 18,077 757 17,420
THB Bạt Thái Lan 659 718 59 669

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,311 23,661 350 23,361
EUR Euro 24,834 25,963 1,129 24,884
AUD Đô La Úc 15,311 16,090 779 15,311
CAD Đô La Canada 16,844 17,617 773 16,844
CHF France Thụy Sỹ 25,355 26,034 679 25,455
GBP Bảng Anh 28,555 29,343 788 28,555
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
SGD Đô La Singapore 17,299 18,074 775 17,299

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,730 400 23,350
EUR Euro 24,981 25,855 874 25,081
AUD Đô La Úc 15,325 16,023 698 15,464
CAD Đô La Canada 16,823 17,494 671 16,959
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,201
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,335
GBP Bảng Anh 28,271 29,242 971 28,528
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,929
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
NOK Krone Na Uy 0 0 2,137
SGD Đô La Singapore 17,220 18,079 859 17,376

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 24,000 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 24,000 580 23,450
USD Đô La Mỹ 23,380 24,000 620 23,450
EUR Euro 25,050 26,170 1,120 25,130
AUD Đô La Úc 15,440 16,250 810 15,530
CAD Đô La Canada 16,960 17,780 820 17,060
GBP Bảng Anh 28,570 29,740 1,170 28,680
JPY Yên Nhật 177 186 9 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,360
SGD Đô La Singapore 17,460 18,380 920 17,530

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,370
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,370
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,370
EUR Euro 25,060 0 25,161
AUD Đô La Úc 15,414 0 15,515
CAD Đô La Canada 0 0 17,048
GBP Bảng Anh 0 0 28,655
JPY Yên Nhật 177 0 178
SGD Đô La Singapore 17,390 0 17,504

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,680 340 23,360
USD Đô La Mỹ 23,330 0 0
USD Đô La Mỹ 23,330 0 0
EUR Euro 25,018 25,717 699 25,156
AUD Đô La Úc 15,293 15,961 668 15,438
GBP Bảng Anh 28,414 29,239 825 28,667
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
MYR Renggit Malaysia 0 5,412 5,322
SGD Đô La Singapore 17,390 17,862 472 17,533

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,760 430 23,380
USD Đô La Mỹ 23,330 23,760 430 23,380
USD Đô La Mỹ 23,330 23,760 430 23,380
EUR Euro 25,118 26,649 1,531 25,268
AUD Đô La Úc 15,396 16,811 1,415 15,546
CAD Đô La Canada 16,824 18,440 1,616 16,924
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,262
GBP Bảng Anh 28,536 29,463 927 28,686
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,381 18,003 622 17,531
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:29 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,345 0 23,365
USD Đô La Mỹ 23,325 0 23,365
USD Đô La Mỹ 23,325 0 23,365
EUR Euro 24,982 0 25,248
AUD Đô La Úc 0 0 15,512
CAD Đô La Canada 0 0 16,902
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,270
GBP Bảng Anh 0 0 28,519
JPY Yên Nhật 0 0 175
SGD Đô La Singapore 0 0 17,444
THB Bạt Thái Lan 0 0 673

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,680 340 23,340
USD Đô La Mỹ 23,320 23,680 360 23,340
USD Đô La Mỹ 23,250 23,680 430 23,340
EUR Euro 24,997 26,137 1,140 25,047
AUD Đô La Úc 15,436 16,136 700 15,526
CAD Đô La Canada 16,911 17,661 750 16,991
CHF France Thụy Sỹ 25,306 26,066 760 25,456
GBP Bảng Anh 28,449 29,729 1,280 28,699
HKD Đô La Hồng Kông 2,516 3,186 670 2,816
JPY Yên Nhật 175 184 9 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,421 18,131 710 17,521
THB Bạt Thái Lan 634 721 87 654

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:38 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,700 400 23,340
EUR Euro 24,668 25,966 1,298 24,922
AUD Đô La Úc 15,224 16,027 803 15,381
CAD Đô La Canada 16,710 17,589 879 16,882
CHF France Thụy Sỹ 24,929 26,242 1,313 25,186
GBP Bảng Anh 28,078 29,555 1,477 28,367
HKD Đô La Hồng Kông 2,905 3,058 153 2,935
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,104 15,044 940 14,204
SGD Đô La Singapore 17,153 18,055 902 17,329
THB Bạt Thái Lan 650 702 52 667

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 15:38 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,700 400 23,340
EUR Euro 24,668 25,966 1,298 24,922
AUD Đô La Úc 15,224 16,027 803 15,381
CAD Đô La Canada 16,710 17,589 879 16,882
CHF France Thụy Sỹ 24,929 26,242 1,313 25,186
GBP Bảng Anh 28,078 29,555 1,477 28,367
HKD Đô La Hồng Kông 2,905 3,058 153 2,935
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,104 15,044 940 14,204
SGD Đô La Singapore 17,153 18,055 902 17,329
THB Bạt Thái Lan 650 702 52 667

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:59 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,710 330 23,380
EUR Euro 25,080 25,750 670 25,190
AUD Đô La Úc 15,470 15,920 450 15,560
CAD Đô La Canada 16,980 17,460 480 17,080
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,460
GBP Bảng Anh 28,550 29,310 760 28,680
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,490
SGD Đô La Singapore 17,380 17,910 530 17,530
THB Bạt Thái Lan 610 700 90 670

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 15:38 ngày 28/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:31 - 28/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,680 390 23,340
EUR Euro 24,942 25,705 763 25,137
AUD Đô La Úc 15,338 15,939 601 15,523
CAD Đô La Canada 16,839 17,416 577 17,039
CHF France Thụy Sỹ 25,049 26,090 1,041 25,319
GBP Bảng Anh 28,175 29,383 1,208 28,500
HKD Đô La Hồng Kông 2,917 3,078 161 2,917
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,324 17,878 554 17,494

Trong khi đó, trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) giảm 0,28%, xuống mốc 102,84.

Đồng USD đã quay đầu giảm nhẹ trong phiên giao dịch vừa qua, tuy nhiên lại đạt mức cao nhất trong 5 ngày so với đồng yên Nhật khi mọi nỗ lực của chính quyền đã giúp xoa dịu tâm lý của các nhà đầu tư.

Shaun Osborne, Chiến lược gia tiền tệ trưởng tại Scotiabank lưu ý: “Đồng USD bị xáo trộn trong phạm vi hẹp và có thể tiếp tục dao động trong ngắn hạn.

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hôm 22-3 vừa rồi đã tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản như dự kiến, nhưng đưa ra quan điểm thận trọng về triển vọng chính sách tiề tệ trong thời gian tới, do tình trạng hỗn loạn của ngành ngân hàng. Tuy nhiên, Chủ tịch Fed Jerome Powell vẫn để ngỏ khả năng tăng lãi suất hơn nữa nếu cần thiết. Các thị trường đang định giá khoảng 55% khả năng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất trong cuộc họp tiếp theo vào tháng 5 và dự đoán sẽ cắt giảm lãi suất sớm nhất là vào tháng 7.

Các cổ phiếu ngân hàng toàn cầu, vốn đã bị vùi dập trong tháng này sau sự sụp đổ đột ngột của Ngân hàng Thung lũng Silicon và Ngân hàng Signature, đã phục hồi nhẹ sau khi Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang cho biết First Citizens BancShares Inc (FCNA.O) sẽ mua lại toàn bộ Ngân hàng Thung lũng Silicon (SIVB.O) từ cơ quan quản lý. 

Nỗi lo giảm bớt đã giúp đồng bạc xanh tăng 0,77%, đạt mức 131,75 yên.

Ở một diễn biến ngược lại, đồng Euro tăng hơn 0,3%, ở mức 1,0794 USD, sau khi dữ liệu mới công bố cho thấy tinh thần kinh doanh trong tháng 3 ở Đức bất ngờ được cải thiện, bất chấp tình trạng hỗn loạn của ngành ngân hàng.

Trong khi đó, đồng bảng Anh tăng so với đồng bạc xanh, sau khi Thống đốc Ngân hàng Trung ương Anh Andrew Bailey hôm 27-3 phát đi tín hiệu rằng, các nhà hoạch định lãi suất sẽ tập trung vào việc chống lạm phát. Theo đó, đồng bảng Anh tăng 0,45%, đạt mức 1,2283 USD.

Tỷ giá USD trong nước hôm nay

Trên thị trường trong nước, vào cuối phiên giao dịch 27-3, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD tăng 2 đồng, đạt mức: 23.602 đồng.

* Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra giữ nguyên ở mức: 23.450 đồng - 24.780 đồng.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

* Tỷ giá Euro tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra tăng nhẹ ở mức: 24.135 đồng – 26.675 đồng.

Tỷ giá Euro tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

MINH ANH

Chỉ số USD Index (DXY), đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt đứng ở mức 103,12, giảm 0,57%.

Đồng USD kéo dài đà giảm vào tuần trước theo đúng như dự đoán. Chỉ số DXY rớt về mốc 102 sau đó chạm mức thấp nhất là 101,92, và tăng trở lại từ mức đó. Chỉ số này chốt phiên tuần ở mức 103,12, giảm 0,57%. Sự sụt giảm diễn ra sau cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào hôm 22-3, khi Fed tiến hành tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản trong bối cảnh thị trường kỳ vọng Ngân hàng trung ương sẽ giữ nguyên lãi suất do cuộc khủng hoảng ngân hàng đang diễn ra tại Mỹ.

Dự báo tăng trưởng kinh tế của Mỹ năm 2024 được dự đoán thấp hơn. Fed dự báo nền kinh tế Mỹ sẽ tăng trưởng với tốc độ 1,2% vào năm 2024. Trước đó, vào tháng 12 năm ngoái, Ngân hàng trung ương đã dự báo mức tăng trưởng là 1,6%. Chủ tịch Fed Jerome Powell trong cuộc họp báo đã nhấn mạnh rằng, hiện vẫn chưa rõ tác động thực sự của cuộc khủng hoảng ngân hàng đối với nền kinh tế nước này.

Chỉ số DXY đã chứng kiến sự phục hồi từ mức thấp 101,92. Nếu chỉ số này duy trì đà phục hồi, nó có thể tăng trở lại mức 104 trong tuần này. Nhìn chung, Chỉ số DXY sẽ duy trì giao dịch trong khoảng 102-104 trong thời gian tới. Sự đột phá ở hai bên của phạm vi này sẽ xác định rõ ràng các bước đi tiếp theo đối với đồng bạc xanh.

Trong khi đó, sự phục hồi của chỉ số DXY vào phiên cuối tuần vừa rồi đã kéo đồng Euro rớt khỏi mức cao của tuần trước. Đồng tiền này đạt mức cao nhất là 1,093 và đã giảm mạnh từ đó. Trong tuần này, đồng Euro cần phải duy trì trên mốc 1,07 để tránh việc tiếp tục sụt giá xuống mốc 1,06, hay thậm chí 1,05.

Tỷ giá USD trong nước hôm nay

Trên thị trường trong nước, vào cuối phiên giao dịch 24-3, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD giảm 15 đồng, xuống mức: 23.600 đồng.

* Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra giữ nguyên ở mức: 23.450 đồng - 24.780 đồng.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

* Tỷ giá Euro tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra tăng nhẹ ở mức: 24.285 đồng – 26.842 đồng.

Tỷ giá Euro tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

MINH ANH

Định giá trên chưa bằng một nửa số tiền 44 tỷ USD tỷ phú Elon Musk chi để mua lại Twitter, cho thấy giá trị của nền tảng mạng xã hội này trên thị trường giảm.

Theo tờ Information, một nguồn thạo tin cho biết ông Musk đã thông báo kế hoạch trên trong một bức thư điện tử gửi tới các nhân viên của Twitter. Hiện Twitter chưa đưa ra bình luận về thông tin trên.

Cuối năm 2022, tỷ phú Elon Musk cho biết Twitter có xu hướng hòa vốn trong năm 2023 khi các nhà quảng cáo hàng đầu của Twitter giảm chi quảng cáo sau khi ông mua lại mạng xã hội này.

Theo truyền thông Mỹ, Twitter đang đẩy mạnh cắt giảm nhân sự trong bối cảnh doanh thu đi xuống. Tháng trước, tờ New York Times đưa tin Twitter tiếp tục sa thải hơn 200 nhân viên. Đây đã là đợt cắt giảm nhân sự lần thứ 9 kể từ khi tỷ phú Elon Musk nắm quyền điều hành mạng xã hội này vào cuối tháng 10-2022.

NGỌC ANH

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,560 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,580 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,410 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,410 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,580 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,600 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,835 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,680 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,078 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,193 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,743 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,793 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,193 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,097 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,740 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,640 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,668 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,771 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,224 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,274 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,771 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,611 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,637 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,192 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,194 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,281 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,507 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,562 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,281 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,819 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,824 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,158 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 15,879 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,764 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,038 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,088 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,764 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,323 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,440 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,680 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,153 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,240 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,481 VND
  • Ngân hàng Hong Leong đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,533 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,240 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,834 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,380 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,160 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 173 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 177 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 181 VND
  • Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 185 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,104 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,204 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,430 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,490 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,204 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,851 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,103 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,130 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,816 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,942 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,969 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,816 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,186 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,176 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,833 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,455 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,505 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,833 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,863 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 27,044 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,193 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 600 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 628 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 679 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 628 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 690 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 734 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 746 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,345 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,345 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,390 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,484 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,712 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,568 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 278 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 292 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 278 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 356 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 692 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 705 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 700 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 767 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 705 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 796 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 856 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 884 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Của Ngân Hàng Vietcombank trên website Raffles.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!